Có 4 kết quả:

淼淼 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ眇眇 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ藐藐 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ邈邈 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ

1/4

Từ điển phổ thông

nước mênh mông

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) contemptuous (of manner)
(2) high and distant
(3) mysterious
(4) grand
(5) magnificent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) far away
(2) remote

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0