Có 4 kết quả:
淼淼 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ • 眇眇 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ • 藐藐 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ • 邈邈 miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước mênh mông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sublime
(2) solitary
(3) distant or remote
(4) to gaze off into the distance
(2) solitary
(3) distant or remote
(4) to gaze off into the distance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contemptuous (of manner)
(2) high and distant
(3) mysterious
(4) grand
(5) magnificent
(2) high and distant
(3) mysterious
(4) grand
(5) magnificent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far away
(2) remote
(2) remote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0